咿咿唔唔 yī yīwú wú

Từ hán việt: 【y y ngô ngô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咿咿唔唔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y y ngô ngô). Ý nghĩa là: bi ba bi bô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咿咿唔唔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咿咿唔唔 khi là Tính từ

bi ba bi bô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿咿唔唔

  • - 咿呀学语 yīyāxuéyǔ

    - bi bô tập nói

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • - 这菜 zhècài 太咸 tàixián le

    - Ối, món rau này mặn quá.

  • - 服务态度 fúwùtàidù 太差 tàichà

    - ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.

  • - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咿咿唔唔

Hình ảnh minh họa cho từ 咿咿唔唔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿咿唔唔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
    • Bảng mã:U+54BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: M , Wú
    • Âm hán việt: , Ngô , Ân
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+5514
    • Tần suất sử dụng:Trung bình