Đọc nhanh: 咿哑 (y a). Ý nghĩa là: u ơ.
Ý nghĩa của 咿哑 khi là Từ tượng thanh
✪ u ơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿哑
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 沙哑
- giọng khàn
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 这个 人 哑巴 了
- Người này đã bị câm.
- 我 朋友 哑巴 了
- Bạn tôi đã bị câm.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 哑火
- tịt ngòi
- 有时 她 朋友 问 她 问题 时 , 她 装聋作哑
- Có khi bạn hỏi cô ấy gì đó thì cô ấy liền giả vờ không biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咿哑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿哑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咿›
哑›