• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thỉ 豕 (+0 nét)
  • Pinyin: Shǐ
  • Âm hán việt: Thỉ
  • Nét bút:一ノフノノノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱㇐𧰨
  • Thương hiệt:MSHO (一尸竹人)
  • Bảng mã:U+8C55
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 豕

  • Cách viết khác

    𡰯 𢁓 𢒓 𢒔 𧰧 𧰬

Ý nghĩa của từ 豕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thỉ). Bộ Thỉ (+0 nét). Tổng 7 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Con lợn., Lợn, heo. Chi tiết hơn...

Thỉ

Từ điển phổ thông

  • con lợn, con heo

Từ điển Thiều Chửu

  • Con lợn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lợn, heo