Đọc nhanh: 咿喔 (y ác). Ý nghĩa là: Tiếng gà; tiếng chim. Tiếng cười đùa. Tiếng mái chèo thuyền.
Ý nghĩa của 咿喔 khi là Từ tượng thanh
✪ Tiếng gà; tiếng chim. Tiếng cười đùa. Tiếng mái chèo thuyền
鸡啼声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿喔
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 喔 , 原来 是 这样
- Ồ, hóa ra là như thế này.
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 小心 一点儿 喔 !
- Cẩn thận chút nha!
- 路上 慢点儿 喔 !
- Đi đường cẩn thận nhé!
- 这鸡 喔 地 一声 叫
- Con gà này gáy một tiếng o.
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
- 最佳 服装 者 可 将 五千 现金 大赏 带回家 喔 !
- Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.
- 喔 , 太疼 了
- Ôi, đau quá!
- 喔 , 是 他
- Ồ! là anh ấy.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咿喔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿喔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咿›
喔›