咿喔 yī ō

Từ hán việt: 【y ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咿喔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y ác). Ý nghĩa là: Tiếng gà; tiếng chim. Tiếng cười đùa. Tiếng mái chèo thuyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咿喔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 咿喔 khi là Từ tượng thanh

Tiếng gà; tiếng chim. Tiếng cười đùa. Tiếng mái chèo thuyền

鸡啼声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿喔

  • - 咿呀学语 yīyāxuéyǔ

    - bi bô tập nói

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - 公鸡 gōngjī 喔喔叫 wōwōjiào

    - Gà trống gáy ò ó o.

  • - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • - 小心 xiǎoxīn 一点儿 yīdiǎner ō

    - Cẩn thận chút nha!

  • - 路上 lùshàng 慢点儿 màndiǎner ō

    - Đi đường cẩn thận nhé!

  • - 这鸡 zhèjī ō 一声 yīshēng jiào

    - Con gà này gáy một tiếng o.

  • - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咿喔

Hình ảnh minh họa cho từ 咿喔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿喔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
    • Bảng mã:U+54BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: ō , Wō , Wo
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+5594
    • Tần suất sử dụng:Cao