Đọc nhanh: 单简 (đơn giản). Ý nghĩa là: Thẻ tre (dùng nhiều tấm thắt lại thành sách ngày xưa). § Cũng như giản đơn 簡單. ◇Tôn Trung San 孫中山: Cận lai khoa học trung đích tiến hóa luận gia thuyết: Nhân loại thị do cực đơn giản đích động vật mạn mạn biến thành phức tạp đích động vật dĩ chí ư tinh tinh; canh tiến nhi thành nhân 近來科學中的進化論家說: 人類是由極單簡的動物慢慢變成複雜的動物以至於猩猩; 更進而成人 (Quốc dân ưng dĩ nhân cách cứu quốc 國民應以人格救國)..
Ý nghĩa của 单简 khi là Danh từ
✪ Thẻ tre (dùng nhiều tấm thắt lại thành sách ngày xưa). § Cũng như giản đơn 簡單. ◇Tôn Trung San 孫中山: Cận lai khoa học trung đích tiến hóa luận gia thuyết: Nhân loại thị do cực đơn giản đích động vật mạn mạn biến thành phức tạp đích động vật dĩ chí ư tinh tinh; canh tiến nhi thành nhân 近來科學中的進化論家說: 人類是由極單簡的動物慢慢變成複雜的動物以至於猩猩; 更進而成人 (Quốc dân ưng dĩ nhân cách cứu quốc 國民應以人格救國).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单简
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 他 用 利刃 削苹果 , 十分 简单
- Anh ấy dùng dao sắc gọt táo, rất đơn giản.
- 使 他 明白 , 事情 就 简单 了
- Nếu anh ấy hiểu, mọi việc sẽ đơn giản.
- 这 很 简单 呗
- Điều này rất đơn giản chứ.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 这个 圈套 很 简单
- Cái bẫy này rất đơn giản.
- 简单 午饭 也 不错
- Bữa trưa đơn giản cũng tốt.
- 简单 的 午饭 也 可口
- Bữa trưa đơn giản cũng ngon miệng.
- 这个 包装 太 简单 了
- Bao bì này quá đơn giản.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单简
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单简 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
简›