八
Bát
Số tám
Những chữ Hán sử dụng bộ 八 (Bát)
-
㒸
Toại
-
八
Bát
-
公
Công
-
六
Lục
-
兮
A, Hề
-
兰
Lan
-
共
Cung, Cộng, Củng
-
关
Loan, Quan, Tiếu
-
兴
Hưng, Hứng
-
兵
Binh
-
其
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kí, Ký, Kỳ
-
具
Cụ
-
典
điển
-
兹
Ty, Tư, Từ
-
养
Dường, Dưỡng, Dượng, Dạng
-
兼
Kiêm
-
兽
Thú
-
冀
Kí, Ký
-
冁
Sản, Xiên
-
单
Thiền, Thiện, đan, đơn
-
总
Tổng
-
舆
Dư
-
龹