Đọc nhanh: 单性花 (đơn tính hoa). Ý nghĩa là: Hoa chỉ có nhụy đực hoặc nhụy cái..
Ý nghĩa của 单性花 khi là Tính từ
✪ Hoa chỉ có nhụy đực hoặc nhụy cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单性花
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 他 性格 很 单纯
- Tính cách của anh ấy rất đơn giản.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 她 的 性格 很 单纯
- Tính cô ấy rất đơn thuần.
- 这种 游戏 看起来 简单 , 里面 的 花头 还 真不少
- trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
- 她 喜欢 研究 各种 花卉 的 特性
- Cô ấy thích nghiên cứu các đặc tính của các loại cây cỏ.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单性花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单性花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
性›
花›