Đọc nhanh: 残酷 (tàn khốc). Ý nghĩa là: tàn khốc; tàn nhẫn; khắc nghiệt; khốc liệt. Ví dụ : - 他经历了残酷的训练。 Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.. - 现实有时很残酷。 Cuộc sống thực tế đôi khi rất khắc nghiệt.. - 这是个残酷的世界。 Đây là một thế giới tàn khốc.
Ý nghĩa của 残酷 khi là Tính từ
✪ tàn khốc; tàn nhẫn; khắc nghiệt; khốc liệt
凶狠冷酷
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 现实 有时 很 残酷
- Cuộc sống thực tế đôi khi rất khắc nghiệt.
- 这 是 个 残酷 的 世界
- Đây là một thế giới tàn khốc.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 残酷
✪ 残酷 + 的 + Danh từ (战争/生活/现实)
"残酷" vai trò định ngữ
- 残酷 的 生活 让 她 感到 绝望
- Cuộc sống tàn khốc khiến cô ấy cảm thấy tuyệt vọng.
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
✪ 残酷 + 地 + Động từ (剥削/掠夺/迫害/...)
trợ từ kết cấu "地"
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 残酷 地 掠夺 他人 的 财富
- Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.
So sánh, Phân biệt 残酷 với từ khác
✪ 残酷 vs 残忍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残酷
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 战争 带来 了 残酷 的 现实
- Chiến tranh mang lại hiện thực tàn khốc.
- 现实 有时 很 残酷
- Cuộc sống thực tế đôi khi rất khắc nghiệt.
- 现实 总是 很 残酷
- Thực tế luôn rất tàn nhẫn.
- 这 是 个 残酷 的 世界
- Đây là một thế giới tàn khốc.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 残酷 地 掠夺 他人 的 财富
- Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
- 古代 有 许多 残酷 的 酷刑
- Thời cổ đại có nhiều hình phạt tàn khốc.
- 残酷 的 生活 让 她 感到 绝望
- Cuộc sống tàn khốc khiến cô ấy cảm thấy tuyệt vọng.
- 抽筋 是 一种 极其 残酷 的 刑罚
- Rút gân là một hình phạt vô cùng tàn khốc.
- 多么 希望 我 一 上线 你 就 能 看到 , 但是 现实 是 那么 的 残酷
- Rất hi vọng chỉ cần lên mạng là bạn có thể nhìn thấy tôi ngay, nhưng thực tế thật tàn khốc.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残酷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残酷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
酷›