Đọc nhanh: 凶险 (hung hiểm). Ý nghĩa là: nguy hiểm đáng sợ (tình thế), hung ác nham hiểm, thâm hiểm. Ví dụ : - 病情凶险。 bệnh tình nguy hiểm đáng ngại. - 地势凶险 địa thế nguy hiểm. - 凶险的敌人。 quân địch nham hiểm hung ác
Ý nghĩa của 凶险 khi là Tính từ
✪ nguy hiểm đáng sợ (tình thế)
(情势) 等危险可怕
- 病情 凶险
- bệnh tình nguy hiểm đáng ngại
- 地势 凶险
- địa thế nguy hiểm
✪ hung ác nham hiểm
凶恶阴险
- 凶险 的 敌人
- quân địch nham hiểm hung ác
✪ thâm hiểm
表面和善, 暗地不存好心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶险
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 捉拿凶手
- truy bắt hung thủ
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 凶手 不 可能
- Nó sẽ gần như không thể
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 病情 凶险
- bệnh tình nguy hiểm đáng ngại
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 地势 凶险
- địa thế nguy hiểm
- 凶险 的 敌人
- quân địch nham hiểm hung ác
- 敌人 又 阴险 , 又 凶狠
- quân địch vừa nham hiểm vừa độc ác.
- 我们 应该 远离 危险
- Chúng ta nên tránh xa nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凶险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凶险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凶›
险›
thâm độc; nham hiểm; thiểm; sâu độcgắt gaokhoảnhnanh nọc
bệnh hoạn (euphemism)yểu
Việc ác không ai biết. ◇Vương Sung 王充: Công tử Ngang hữu âm ác phục tội; nhân bất văn kiến; thiên độc tri chi 公子卬有陰惡伏罪; 人不聞見; 天獨知之 (Luận hành 論衡; Họa hư 禍虛).Âm hiểm ác độc. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Ngôn như quỷ âm ác khả úy dã 言如鬼陰惡可畏也 (Lộ Nham truyện 路
nham hiểm; thâm độc; hiểm sâu; thâm hiểmtà vạy; hiểm ác
hiểm ác đáng sợ; hiểm
Nguy Hiểm
không tốtđáng ngạixui xẻo
Gian Ác (Tính Tình, Hành Vi), Tà Vạy
độc ác; nham hiểm (lòng dạ, thủ đoạn, ngôn từ); độc dữcay độckhoảnhnanh nọc
Hung Ác