Đọc nhanh: 驯服 (tuần phục). Ý nghĩa là: phục tùng; thuần phục, hiền, thuần hoá; làm cho thuần phục. Ví dụ : - 猫是很驯服的。 mèo rất thuần phục. - 这匹野马终于被他驯服了。 con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
Ý nghĩa của 驯服 khi là Từ điển
✪ phục tùng; thuần phục
顺从
- 猫 是 很 驯服 的
- mèo rất thuần phục
✪ hiền
和顺善良
Ý nghĩa của 驯服 khi là Từ điển
✪ thuần hoá; làm cho thuần phục
使顺从
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯服
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 猫 是 很 驯服 的
- mèo rất thuần phục
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驯服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驯服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
驯›
phục tùng; biết phục tùngthuần
Khắc Phục
Chinh Phục
đầu hàng khuất phục; chịu hàng; đầu phục; yểm trừ; hàng thú
Thuận Theo, Nghe Theo, Vâng Theo
chế ngự; bắt phục tùng; áp phụcchế phục
Đồng Phục
chiến thắng; giành thắng lợi
Lễ Phục
thuận theo; phục tùng
thuần hoá
quân phục
thuần dưỡng