Các biến thể (Dị thể) của 背
倍 偝 北 揹 褙 𧶙
絣
背 là gì? 背 (Bắc, Bối, Bội). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨一一ノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. lưng, 3. mu bàn tay, 7. thuộc lòng, 8. vắng vẻ, 9. đen đủi. Từ ghép với 背 : 駝背 Lưng còm, lưng còng, 背面 Mặt trái, 手背 Mu bàn tay, 刀背 Sống dao, 書背 Gáy sách Chi tiết hơn...
- bội ước [bèiyue] Bội ước, thất hứa, lật lọng, trở mặt;
- bội ước [bèiyue] Bội ước, thất hứa, lật lọng, trở mặt;