Đọc nhanh: 背侧 (bội trắc). Ý nghĩa là: mặt sau.
背侧 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt sau
back; back side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背侧
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
背›