背侧 bèi cè
volume volume

Từ hán việt: 【bội trắc】

Đọc nhanh: 背侧 (bội trắc). Ý nghĩa là: mặt sau.

Ý Nghĩa của "背侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

背侧 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt sau

back; back side

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背侧

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn de 背景 bèijǐng 涉及 shèjí 多方 duōfāng 利益 lìyì

    - Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 人心向背 rénxīnxiàngbèi

    - lòng người ủng hộ hay phản đối.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 课文 kèwén 一句 yījù dōu bèi 出来 chūlái

    - Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 了解 liǎojiě

    - tìm hiểu từ một khía cạnh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme 这么 zhème bèi

    - Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao