Các biến thể (Dị thể) của 櫥
橱
櫉
櫥 là gì? 櫥 (Trù). Bộ Mộc 木 (+15 nét). Tổng 19 nét but (一丨ノ丶丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: Cái hòm chứa., Hòm chứa, tủ, chạn. Từ ghép với 櫥 : 碗櫥 Tủ chén, chạn để bát., “oản trù” 碗櫥 tủ chén, “y trù” 衣櫥 tủ áo. Chi tiết hơn...