Các biến thể (Dị thể) của 櫥

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 櫥 theo âm hán việt

櫥 là gì? (Trù). Bộ Mộc (+15 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Cái hòm chứa., Hòm chứa, tủ, chạn. Từ ghép với : Tủ chén, chạn để bát., “oản trù” tủ chén, “y trù” tủ áo. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái tủ, cái rương

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái hòm chứa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tủ, chạn

- Tủ áo

- Tủ sách

- Tủ chén, chạn để bát.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hòm chứa, tủ, chạn

- “oản trù” tủ chén

- “y trù” tủ áo.

Từ ghép với 櫥