Đọc nhanh: 背儿 (bội nhi). Ý nghĩa là: lưng.
背儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背儿
- 刀背 儿
- sống dao
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 那儿 背光 , 请 到 亮 的 地方 来
- chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
背›