Đọc nhanh: 背兴 (bội hưng). Ý nghĩa là: xui xẻo; rủi ro; đen đủi; xúi quẩy.
背兴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xui xẻo; rủi ro; đen đủi; xúi quẩy
倒霉;背时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背兴
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
背›