Đọc nhanh: 背光照片 (bội quang chiếu phiến). Ý nghĩa là: Ảnh ngược sáng.
背光照片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh ngược sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背光照片
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
照›
片›
背›