Đọc nhanh: 背光式 (bội quang thức). Ý nghĩa là: Ngược sáng.
背光式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngược sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背光式
- 一线 光明
- một tia sáng
- 那儿 背光 , 请 到 亮 的 地方 来
- chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
式›
背›