Đọc nhanh: 背传 (bội truyền). Ý nghĩa là: Chuyền bóng sau lưng.
背传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyền bóng sau lưng
背传,排球运动传球的一种。是将球由体前传向身体背后的技术。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背传
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 不要 背着 他 说话
- Đừng nói sau lưng anh ấy.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
背›