Đọc nhanh: 背书批单 (bội thư phê đơn). Ý nghĩa là: ký hậu (Ngoại thương).
背书批单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hậu (Ngoại thương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背书批单
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 学生 们 在 背书
- Học sinh đang học thuộc lòng.
- 她 的 背包 里 装满 了 书
- Balo của cô ấy đựng đầy sách.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
单›
批›
背›