Đọc nhanh: 背不住 (bội bất trụ). Ý nghĩa là: chưa chừng; biết đâu; có thể là. 备不住.
背不住 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưa chừng; biết đâu; có thể là. 备不住
背不住,读音bèi bu zhù,汉语词语,指说不定,未表明的或非显然无疑的。备不住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背不住
- 他 不 小心 , 手 被 门 掩住 了
- Anh ấy không cẩn thận bị kẹp tay vào cửa.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
住›
背›