Ý nghĩa của từ 袱 theo âm hán việt

袱 là gì? (Phục). Bộ Y (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: cái khăn gói, Cái khăn gói., Khăn gói. Từ ghép với : bao phục [baofu] ① Vải bọc quần áo; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái khăn gói

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái khăn gói.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 包袱

- bao phục [baofu] ① Vải bọc quần áo;

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khăn gói

- “Na Tập Nhân thị cá tỉnh sự đích, nhĩ cáo tố tha thuyết ngã đích thoại

Trích: Hồng Lâu Mộng

Từ ghép với 袱