高冷 gāo lěng

Từ hán việt: 【cao lãnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高冷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao lãnh). Ý nghĩa là: lạnh lùng; cao lãnh. Ví dụ : - . Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.. - 。 Thực ra không có người nào lạnh lùng cả, chỉ là bạn không phải là người được người ta đối xử ấm áp mà thôi.. - 。 Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高冷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高冷 khi là Tính từ

lạnh lùng; cao lãnh

一般解释是高贵冷艳

Ví dụ:
  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 高冷 gāolěng yòu 没人 méirén 搭理 dālǐ de 风格 fēnggé

    - Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.

  • - 其实 qíshí 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 高冷 gāolěng de rén 只是 zhǐshì 人家 rénjiā nuǎn de 不是 búshì

    - Thực ra không có người nào lạnh lùng cả, chỉ là bạn không phải là người được người ta đối xử ấm áp mà thôi.

  • - 表情 biǎoqíng 高冷 gāolěng de 女影星 nǚyǐngxīng 终于 zhōngyú 出现 chūxiàn le

    - Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高冷

  • - 弟弟 dìdì shàng 高中 gāozhōng le

    - Em trai tôi lên cấp 3 rồi.

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 展翅高飞 zhǎnchìgāofēi

    - giương cánh bay cao

  • - 大堤 dàdī yào 加高 jiāgāo 加宽 jiākuān 加固 jiāgù

    - đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 表情 biǎoqíng 高冷 gāolěng de 女影星 nǚyǐngxīng 终于 zhōngyú 出现 chūxiàn le

    - Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.

  • - 其实 qíshí 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 高冷 gāolěng de rén 只是 zhǐshì 人家 rénjiā nuǎn de 不是 búshì

    - Thực ra không có người nào lạnh lùng cả, chỉ là bạn không phải là người được người ta đối xử ấm áp mà thôi.

  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 高冷 gāolěng yòu 没人 méirén 搭理 dālǐ de 风格 fēnggé

    - Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.

  • - 故意 gùyì 拿捏 nániē 显得 xiǎnde hěn 高冷 gāolěng

    - Cô ấy cố ý làm dáng, trông rất lạnh lùng.

  • - 很漂亮 hěnpiàoliàng 可是 kěshì hěn 高冷 gāolěng

    - Cô ấy rất xinh đẹp nhưng rất lạnh lùng.

  • - hěn měi 可是 kěshì 高冷 gāolěng

    - Cô ấy rất xinh đẹp, nhưng lại lạnh lùng kiêu ngạo.

  • - 私立 sīlì 医院 yīyuàn 收费 shōufèi jiào gāo

    - Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高冷

Hình ảnh minh họa cho từ 高冷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高冷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao