Đọc nhanh: 冷热度数 (lãnh nhiệt độ số). Ý nghĩa là: nhiệt độ (đặc biệt là của bệnh nhân y tế).
Ý nghĩa của 冷热度数 khi là Danh từ
✪ nhiệt độ (đặc biệt là của bệnh nhân y tế)
temperature (esp. of medical patient)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷热度数
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 冷热 适中
- nóng lạnh vừa phải.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 他时 热情 , 时 冷淡
- Anh ấy lúc thì nhiệt tình, lúc thì lạnh nhạt.
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 热胀冷缩
- Nóng thì nở ra lạnh thì co lại
- 物体 热则 胀 , 冷则 缩
- vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
- 铁受 了 热 就 会 膨胀 , 遇到 冷 就 会 收缩
- sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
- 他 保持 冷静 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.
- 你 要 保持 热情 的 态度
- Bạn phải giữ thái độ nhiệt tình.
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 冷漠 的 态度
- Thái độ lạnh nhạt.
- 有些 人 翻脸 如 翻书 , 态度 忽冷忽热 , 反覆无常
- Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷热度数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷热度数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
度›
数›
热›