Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
高
gāo
Cao
Bộ
Cao
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 高 (Cao)
高
Gāo|Gào
Cao