跃跃欲试 yuèyuèyùshì

Từ hán việt: 【dược dược dục thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跃跃欲试" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dược dược dục thí). Ý nghĩa là: nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dục thí. Ví dụ : - 。 Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.. - 。 Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.. - 。 Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跃跃欲试 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跃跃欲试 khi là Thành ngữ

nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dục thí

形容心里急切地想试试

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi de 目标 mùbiāo 许多 xǔduō rén dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.

  • - 再也 zàiyě 坐不住 zuòbúzhù le 心里 xīnli 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.

  • - 学生 xuésheng men tīng wán 老农 lǎonóng 有关 yǒuguān 种菜 zhòngcài de 奥妙 àomiào 个个 gègè dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃跃欲试

  • - 飞跃发展 fēiyuèfāzhǎn

    - phát triển nhanh chóng; tăng vọt.

  • - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • - 学生 xuésheng men tīng wán 老农 lǎonóng 有关 yǒuguān 种菜 zhòngcài de 奥妙 àomiào 个个 gègè dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.

  • - 运动会 yùndònghuì 活跃 huóyuè le 学生 xuésheng men

    - Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.

  • - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

  • - 班级 bānjí 特别 tèbié 活跃 huóyuè

    - Lớp học rất sôi nổi.

  • - 这项 zhèxiàng 技术 jìshù dǐng 活跃 huóyuè

    - Công nghệ này đang rất phổ biến.

  • - 小鹿 xiǎolù zài 森林 sēnlín zhōng 腾跃 téngyuè

    - Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.

  • - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • - cóng 感性认识 gǎnxìngrènshí 跃进 yuèjìn dào 理性认识 lǐxìngrènshi

    - từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.

  • - 观众们 guānzhòngmen 踊跃 yǒngyuè 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay nhiệt tình.

  • - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • - 改进 gǎijìn 管理 guǎnlǐ 方法 fāngfǎ 之后 zhīhòu 该厂 gāichǎng 生产 shēngchǎn 跃上 yuèshàng xīn de 台阶 táijiē

    - sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.

  • - 青蛙 qīngwā de 善于 shànyú 跳跃 tiàoyuè

    - Chân trước của ếch giỏi nhảy.

  • - 生产 shēngchǎn 跃进 yuèjìn

    - sản xuất tăng vọt

  • - 同学们 tóngxuémen 踊跃报名 yǒngyuèbàomíng 参赛 cānsài

    - Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • - 再也 zàiyě 坐不住 zuòbúzhù le 心里 xīnli 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi de 目标 mùbiāo 许多 xǔduō rén dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跃跃欲试

Hình ảnh minh họa cho từ 跃跃欲试

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃跃欲试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao