Đọc nhanh: 跃跃欲试 (dược dược dục thí). Ý nghĩa là: nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dục thí. Ví dụ : - 这是一个非常宏伟的目标,许多人都跃跃欲试。 Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.. - 他再也坐不住了,心里跃跃欲试。 Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.. - 学生们听完老农有关种菜的奥妙,个个都跃跃欲试。 Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
Ý nghĩa của 跃跃欲试 khi là Thành ngữ
✪ nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dục thí
形容心里急切地想试试
- 这是 一个 非常 宏伟 的 目标 , 许多 人 都 跃跃欲试
- Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃跃欲试
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 班级 特别 活跃
- Lớp học rất sôi nổi.
- 这项 技术 鼎 活跃
- Công nghệ này đang rất phổ biến.
- 小鹿 在 森林 中 腾跃
- Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 观众们 踊跃 鼓掌
- Khán giả vỗ tay nhiệt tình.
- 当船 徐徐 开动 时 , 孩子 们 欢呼雀跃
- Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 生产 跃进
- sản xuất tăng vọt
- 同学们 踊跃报名 参赛
- Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 这是 一个 非常 宏伟 的 目标 , 许多 人 都 跃跃欲试
- Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跃跃欲试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃跃欲试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欲›
试›
跃›