• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin: Wěi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻韦
  • Thương hiệt:OQS (人手尸)
  • Bảng mã:U+4F1F
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 伟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 伟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vĩ). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cao to. Từ ghép với : Công lao to lớn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cao to

Từ điển Trần Văn Chánh

* To lớn, vĩ đại

- Hùng vĩ

- Công lao to lớn.