yuè

Từ hán việt: 【việt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (việt). Ý nghĩa là: Việt (chỉ hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây), Việt (tên gọi khác của Quảng Đông). Ví dụ : - 。 Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng. - 。 Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.. - 。 Quảng Đông là một nơi tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

Việt (chỉ hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây)

指广东、广西

Ví dụ:
  • - 两粤 liǎngyuè

    - Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng

  • - duì yuè de 文化 wénhuà 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.

Việt (tên gọi khác của Quảng Đông)

广东的别称

Ví dụ:
  • - yuè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Quảng Đông là một nơi tốt.

  • - 来自 láizì yuè

    - Anh ấy đến từ Quảng Đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 我们 wǒmen yǒu 粤菜 yuècài 川菜 chuāncài 上海 shànghǎi cài

    - Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.

  • - 粤式 yuèshì 早茶 zǎochá

    - điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông

  • - 喜欢 xǐhuan 粤菜 yuècài ma

    - Bạn có thích ẩm thực Quảng Đông không?

  • - 希望 xīwàng 将来 jiānglái 邀请 yāoqǐng dào 广东 guǎngdōng chī 粤菜 yuècài

    - Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.

  • - yuè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Quảng Đông là một nơi tốt.

  • - 来自 láizì yuè

    - Anh ấy đến từ Quảng Đông.

  • - duì yuè de 文化 wénhuà 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.

  • - yòng 粤语 yuèyǔ 聊天 liáotiān

    - Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.

  • - 两粤 liǎngyuè

    - Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng

  • - néng shuō 一口 yīkǒu 流利 liúlì de 粤语 yuèyǔ

    - Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 粤语 yuèyǔ

    - Tôi đang học tiếng Quảng Đông.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粤

Hình ảnh minh họa cho từ 粤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Việt
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一一フ
    • Thương hiệt:XHWMV (重竹田一女)
    • Bảng mã:U+7CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình