欠
Khiếm
Khiếm khuyết, thiếu vắng
Những chữ Hán sử dụng bộ 欠 (Khiếm)
-
欠
Khiếm
-
次
Thứ, Tư
-
欢
Hoan
-
欣
Hân
-
欤
Dư
-
欧
âu, ẩu
-
欮
-
欲
Dục
-
欶
Sóc
-
欷
Hi, Hy
-
欸
Ai, ái, ải
-
欹
Khi, Y
-
欺
Khi
-
欻
Huất, Hốt
-
欽
Khâm, Khấm
-
款
Khoản
-
欿
Khảm
-
歃
Sáp
-
歆
Hâm
-
歇
Hiết, Tiết, Yết
-
歉
Khiểm
-
歌
Ca
-
歎
Thán
-
歐
âu, ẩu
-
歔
Hư
-
歙
Hấp, Thiệp
-
歛
Liễm
-
歡
Hoan