- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
- Pinyin:
Shì
- Âm hán việt:
Thí
- Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠式
- Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
- Bảng mã:U+8BD5
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 试
Ý nghĩa của từ 试 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 试 (Thí). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フ一一丨一フ丶). Ý nghĩa là: 2. thi tài. Từ ghép với 试 : 試用 Dùng thử, 試一試看 Thử xem sao, 口 試 Thi miệng, 試題 Đề thi, câu hỏi thi, 試場 Nơi (trường) thi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thử, thử nghiệm
- 2. thi tài
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thử
- 試用 Dùng thử
- 試一試看 Thử xem sao
* ② Thi, so sánh, kiểm nghiệm
- 口 試 Thi miệng
- 試題 Đề thi, câu hỏi thi
- 試場 Nơi (trường) thi
- 初試 Thi đợt đầu