Đọc nhanh: 联合 (liên hợp). Ý nghĩa là: đoàn kết; kết hợp; liên hiệp, kết hợp lại, kết; nối (hai xương gắn lại với nhau). Ví dụ : - 全世界无产者,联合起来! Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!. - 各国应当联合抗击疫情。 Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.. - 学校和社区联合办了展览。 Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
Ý nghĩa của 联合 khi là Động từ
✪ đoàn kết; kết hợp; liên hiệp
联系使不分散;结合
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kết hợp lại
结合在一起的;共同
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
✪ kết; nối (hai xương gắn lại với nhau)
两块以上的骨头长在一起或固定在一起,叫做联合,如耻骨联合、下颌骨联合等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
联›
Kết Hợp
Lôi Kéo
Liên Lạc
liên kết; nối tiếp; gắn liềnliên hợp
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu); củ hợpvào hùa
để lắp rápgặp nhau
Liên Kết, Kết Hợp
lung lạc; lôi kéo
Đoàn Kết
Đồng Thời
Hiệp Đồng, Hợp Tác, Cộng Tác
Làm Chung
Làm Mối, Tác Hợp, Gán Ghép
liên minhgiống như 联合 | 聯合kết hợptham giađoàn kếtgắn; chắp liềnnối
Thống Nhất
liên tiếp; liên tục
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
Hội Nhập, Hoà Nhập, Hợp Nhất
liên danh
cùng; cùng nhau
Liên Bang, Bang Liên