笼络 lǒngluò

Từ hán việt: 【lung lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笼络" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lung lạc). Ý nghĩa là: lung lạc; lôi kéo. Ví dụ : - 。 lung lạc lòng người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笼络 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笼络 khi là Động từ

lung lạc; lôi kéo

用手段拉拢人

Ví dụ:
  • - 笼络人心 lǒngluòrénxīn

    - lung lạc lòng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼络

  • - shuō hěn 活络 huóluò 知道 zhīdào 究竟 jiūjìng 肯不肯 kěnbùkěn

    - nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.

  • - 联络 liánluò 记号 jìhào

    - dấu hiệu liên lạc.

  • - qǐng 及时 jíshí 联络 liánluò

    - Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.

  • - bié 靠近 kàojìn 那个 nàgè lóng

    - Đừng lại gần cái lồng kia.

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - 这个 zhègè 络子 làozi zhēn 精致 jīngzhì

    - Cái túi lưới này thật tinh xảo.

  • - 森林 sēnlín bèi 暮霭 mùǎi 笼罩着 lǒngzhàozhe 黄昏 huánghūn 降临 jiànglín le

    - Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.

  • - 鸟关 niǎoguān zài 笼子 lóngzi 残忍 cánrěn 残忍 cánrěn

    - Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?

  • - 眼神 yǎnshén 活络 huóluò

    - ánh mắt lanh lợi

  • - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • - 雾气 wùqì 笼罩着 lǒngzhàozhe 整个 zhěnggè 低谷 dīgǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 雨雾 yǔwù 笼罩 lǒngzhào le 江面 jiāngmiàn

    - mưa bụi phủ đầy mặt sông.

  • - 这个 zhègè 网络 wǎngluò mén hěn 安全 ānquán

    - Cổng mạng này rất an toàn.

  • - 你们 nǐmen de 网络 wǎngluò 安全性 ānquánxìng hěn gāo

    - An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.

  • - 笼屉 lóngtì 帽儿 màoér

    - nắp nồi hấp.

  • - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • - 笼络人心 lǒngluòrénxīn

    - lung lạc lòng người.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笼络

Hình ảnh minh họa cho từ 笼络

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笼络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao