Đọc nhanh: 与共 (dữ cộng). Ý nghĩa là: cùng; cùng nhau. Ví dụ : - 生死与共。 Sống chết cùng nhau.. - 朝夕与共 luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.. - 荣辱与共 vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
Ý nghĩa của 与共 khi là Động từ
✪ cùng; cùng nhau
在一起
- 生死与共
- Sống chết cùng nhau.
- 朝夕 与 共
- luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与共
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 生死与共
- Sống chết cùng nhau.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 永不 放弃 生死与共
- Không bao giờ bỏ cuộc, sống chết cùng nhau
- 朝夕 与 共
- luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
- 呼吸相通 , 患难与共
- cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
- 生死与共 ( 形容 情谊 很深 )
- sống chết có nhau.
- 他们 俩 是 生死相依 患难与共 的 好 朋友
- Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.
- 提出 这一 希望 , 并 与 你 共勉
- đưa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
- 这个 字 与虍 有关
- Chữ này liên quan đến "Hổ".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 与共
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 与共 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
共›