Đọc nhanh: 连合 (liên hợp). Ý nghĩa là: liên minh, giống như 联合 | 聯合, kết hợp.
Ý nghĩa của 连合 khi là Động từ
✪ liên minh
alliance
✪ giống như 联合 | 聯合
same as 联合|聯合
✪ kết hợp
to combine
✪ tham gia
to join
✪ đoàn kết
to unite
✪ gắn; chắp liền
连接使合在一起
✪ nối
连接; 使连接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连合
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
连›
Kết Hợp
Liên Hiệp
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
liên kết; nối tiếp; gắn liềnliên hợp
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu); củ hợpvào hùa
Liên Kết, Kết Hợp
Đoàn Kết
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
gắn bó; duy trì; giữ
Tổ Hợp, Tổ Hợp Thành, Nhóm
liên tiếp; liên tục
liên kết