Đọc nhanh: 合伙 (hợp hoả). Ý nghĩa là: kết phường; kết hội; chung vốn; hùn vốn, chung đụng. Ví dụ : - 合伙经营 hùn vốn kinh doanh. - 合伙干坏事 kết bè kết đảng làm chuyện xấu
Ý nghĩa của 合伙 khi là Động từ
✪ kết phường; kết hội; chung vốn; hùn vốn
(合伙儿) 合成一伙 (做某事)
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
✪ chung đụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合伙
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 我们 做 了 合作伙伴
- Chúng tôi đã kết thành đối tác hợp tác.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 我们 正在 寻找 新 的 合作伙伴
- Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác mới.
- 我们 要 一个 诚信 的 合作伙伴
- Chúng tôi cần một đối tác hợp tác uy tín.
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 他们 合伙 揍 了 小偷
- Họ hợp tác đánh tên trộm.
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
合›