Đọc nhanh: 排斥 (bài xích). Ý nghĩa là: bài xích; gạt bỏ; loại trừ; tẩy chay; bài trừ; chèn ép. Ví dụ : - 他排斥新来的同事。 Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.. - 她排斥所有的改变。 Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.. - 小组成员互相排斥。 Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
Ý nghĩa của 排斥 khi là Động từ
✪ bài xích; gạt bỏ; loại trừ; tẩy chay; bài trừ; chèn ép
使别的人或事物离开自己这方面
- 他 排斥 新来 的 同事
- Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.
- 她 排斥 所有 的 改变
- Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 排斥
✪ 被/ 遭到/ 受到 + 排斥
bị/chịu bài xích hoặc tẩy chay
- 他 被 同学们 排斥 了
- Anh ấy bị bạn học tẩy chay.
- 新 政策 遭到 排斥
- Chính sách mới bị bài xích.
- 外来文化 受到 排斥
- Văn hóa ngoại lai bị bài xích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排斥
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 安排 膳宿
- sắp xếp việc ăn ở.
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 安排 就绪
- sắp xếp đâu vào đó
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 新 政策 遭到 排斥
- Chính sách mới bị bài xích.
- 她 排斥 所有 的 改变
- Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.
- 他 被 同学们 排斥 了
- Anh ấy bị bạn học tẩy chay.
- 他 排斥 新来 的 同事
- Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 外来文化 受到 排斥
- Văn hóa ngoại lai bị bài xích.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 你们 站成 一排 , 按学 号 !
- Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排斥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排斥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
斥›
Loại Bỏ, Loại Trừ
Quét Dọn, Dọn Dẹp, Làm Vệ Sinh
bài xích; gạt bỏ; chê bai (thường dùng cho người)
đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau; chèn cựa; cấu véolục đụclủng củngcào cấu
quẳng đi; vứt đi; quăng
loại bỏđể thoát khỏidời bỏ
Gạt Bỏ, Lật Đổ, Loại Trừ
xả
Bài Trừ
sức đẩy; lực đẩy
xếp vào; đặt vào; xếp việc; phân công; bổ nhiệm; chỉ định (nhân viên, tình tiết câu chuyện, câu cú)
Thân Thiết
Lôi Kéo
Liên Hiệp
Hấp Dẫn, Thu Hút
Thẩm Thấu, Ngấm
dựa sát vào nhau; ngả vào nhau
Gọi, Kêu
truyền hình hai trong một; truyền hình vừa trắng đen vừa màu
gạ; rủ; dụ dỗ; cám dỗ; lôi kéo; quyến rũ, thả thính; ve vãn; rủ rê