孤立 gūlì

Từ hán việt: 【cô lập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孤立" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cô lập). Ý nghĩa là: cô lập; tẩy chay; cách ly, cô độc; cô đơn, độc lập; biệt lập. Ví dụ : - 。 Các học sinh đã cô lập bạn học đó.. - 。 Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.. - 。 Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孤立 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孤立 khi là Động từ

cô lập; tẩy chay; cách ly

使一个人得不到帮助、支持和依靠

Ví dụ:
  • - 学生 xuésheng men 孤立 gūlì le 那个 nàgè 同学 tóngxué

    - Các học sinh đã cô lập bạn học đó.

  • - 感到 gǎndào 自己 zìjǐ bèi 孤立 gūlì le

    - Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.

  • - 因为 yīnwèi 错误 cuòwù bèi 孤立 gūlì le

    - Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 孤立 khi là Tính từ

cô độc; cô đơn

形容得不到帮助和同情

Ví dụ:
  • - 感到 gǎndào 十分 shífēn 孤立 gūlì

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.

  • - zài 群体 qúntǐ zhōng 陷入 xiànrù 孤立 gūlì

    - Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.

  • - 感到 gǎndào 越来越 yuèláiyuè 孤立 gūlì

    - Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

độc lập; biệt lập

单独的,和别的事情没有联系的

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 孤立 gūlì 进行 jìnxíng 研究 yánjiū

    - Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.

  • - shì 一个 yígè 孤立 gūlì de 小岛 xiǎodǎo

    - Đó là một hòn đảo biệt lập.

  • - 项目 xiàngmù 不能 bùnéng 孤立 gūlì 进行 jìnxíng

    - Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤立

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - 对立物 duìlìwù

    - vật đối lập

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 树立 shùlì 标兵 biāobīng

    - nêu gương

  • - 孤立无援 gūlìwúyuán

    - cô lập không viện trợ.

  • - zài 群体 qúntǐ zhōng 陷入 xiànrù 孤立 gūlì

    - Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.

  • - 感到 gǎndào 越来越 yuèláiyuè 孤立 gūlì

    - Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.

  • - shì 一个 yígè 孤立 gūlì de 小岛 xiǎodǎo

    - Đó là một hòn đảo biệt lập.

  • - 项目 xiàngmù 不能 bùnéng 孤立 gūlì 进行 jìnxíng

    - Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.

  • - 因为 yīnwèi 错误 cuòwù bèi 孤立 gūlì le

    - Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.

  • - 他们 tāmen 孤立 gūlì 进行 jìnxíng 研究 yánjiū

    - Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.

  • - 感到 gǎndào 自己 zìjǐ bèi 孤立 gūlì le

    - Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.

  • - 学生 xuésheng men 孤立 gūlì le 那个 nàgè 同学 tóngxué

    - Các học sinh đã cô lập bạn học đó.

  • - 感到 gǎndào 十分 shífēn 孤立 gūlì

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.

  • - 孤立 gūlì 地看 dìkàn měi 一个 yígè 情节 qíngjié dōu hěn 平淡 píngdàn 连缀 liánzhuì zài 一起 yìqǐ jiù 有趣 yǒuqù le

    - tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孤立

Hình ảnh minh họa cho từ 孤立

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao