Đọc nhanh: 孤立 (cô lập). Ý nghĩa là: cô lập; tẩy chay; cách ly, cô độc; cô đơn, độc lập; biệt lập. Ví dụ : - 学生们孤立了那个同学。 Các học sinh đã cô lập bạn học đó.. - 她感到自己被孤立了。 Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.. - 他因为错误被孤立了。 Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
Ý nghĩa của 孤立 khi là Động từ
✪ cô lập; tẩy chay; cách ly
使一个人得不到帮助、支持和依靠
- 学生 们 孤立 了 那个 同学
- Các học sinh đã cô lập bạn học đó.
- 她 感到 自己 被 孤立 了
- Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 孤立 khi là Tính từ
✪ cô độc; cô đơn
形容得不到帮助和同情
- 他 感到 十分 孤立
- Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 她 感到 越来越 孤立
- Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ độc lập; biệt lập
单独的,和别的事情没有联系的
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 那 是 一个 孤立 的 小岛
- Đó là một hòn đảo biệt lập.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤立
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 她 感到 越来越 孤立
- Cô ấy cảm thấy ngày càng cô độc.
- 那 是 一个 孤立 的 小岛
- Đó là một hòn đảo biệt lập.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 她 感到 自己 被 孤立 了
- Cô ấy cảm thấy mình bị cô lập.
- 学生 们 孤立 了 那个 同学
- Các học sinh đã cô lập bạn học đó.
- 他 感到 十分 孤立
- Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.
- 孤立 地看 , 每 一个 情节 都 很 平淡 , 连缀 在 一起 , 就 有趣 了
- tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孤›
立›