Đọc nhanh: 联络 (liên lạc). Ý nghĩa là: liên lạc; liên hệ. Ví dụ : - 请及时联络我。 Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.. - 他们通过邮件联络。 Họ liên lạc qua email.. - 我会联络相关部门。 Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
Ý nghĩa của 联络 khi là Động từ
✪ liên lạc; liên hệ
联系; 沟通
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 联络
✪ 联络+ Tân ngữ (Ai đó/同学/校友/感情/关系)
liên lạc; liên lạc ai đó
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
✪ Động từ (失去/保持/加强/停止/中断) + 联络
- 他 失去 了 与 朋友 的 联络
- Anh ấy đã mất liên lạc với bạn bè.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
✪ 和/与/跟+ Tân ngữ (Ai đó/公司/企业)+ 联络
liên lạc với ai
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
So sánh, Phân biệt 联络 với từ khác
✪ 联系 vs 联络
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
- 失掉 联络
- mất liên lạc.
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
- 他 失去 了 与 朋友 的 联络
- Anh ấy đã mất liên lạc với bạn bè.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm络›
联›