- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
- Pinyin:
Lǎn
- Âm hán việt:
Lãm
- Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
- Bảng mã:U+89C8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 览
-
Cách viết khác
覧
𢸒
-
Phồn thể
覽
Ý nghĩa của từ 览 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 览 (Lãm). Bộ Kiến 見 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨丨ノ一丶丨フノフ). Ý nghĩa là: xem, ngắm. Từ ghép với 览 : 博覽 Xem rộng, 閱覽室 Phòng đọc sách, 一覽無餘 Nhìn thấy tất cả, xem khắp bốn phía, 覽物之情 Cái tình (sinh ra) khi nhìn ngắm cảnh vật Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Xem, ngắm
- 博覽 Xem rộng
- 閱覽室 Phòng đọc sách
- 一覽無餘 Nhìn thấy tất cả, xem khắp bốn phía
- 覽物之情 Cái tình (sinh ra) khi nhìn ngắm cảnh vật