碧云 bì yún

Từ hán việt: 【bích vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碧云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bích vân). Ý nghĩa là: Mây xanh; mây trên trời xanh. ◇Đái Thúc Luân : Nguyện tá lão tăng song bạch hạc; Bích vân thâm xứ cộng cao tường ; (Hạ nhật đăng hạc nham ngẫu thành ). Tỉ dụ phương xa hoặc phương trời. Thường dùng biểu đạt tình tự biệt li. ◇Vi Ứng Vật : Nguyện dĩ bích vân tư; Phương quân oán biệt dư ; (Kí kiểu nhiên thượng nhân )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碧云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碧云 khi là Danh từ

Mây xanh; mây trên trời xanh. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: Nguyện tá lão tăng song bạch hạc; Bích vân thâm xứ cộng cao tường 願借老僧雙白鶴; 碧雲深處共翱翔 (Hạ nhật đăng hạc nham ngẫu thành 夏日登鶴岩偶成). Tỉ dụ phương xa hoặc phương trời. Thường dùng biểu đạt tình tự biệt li. ◇Vi Ứng Vật 韋應物: Nguyện dĩ bích vân tư; Phương quân oán biệt dư 願以碧雲思; 方君怨別餘 (Kí kiểu nhiên thượng nhân 寄皎然上人).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧云

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • - 碧绿 bìlǜ de 荷叶 héyè

    - lá sen xanh biếc

  • - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 乌云 wūyún 遮住 zhēzhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che khuất mặt trăng kia.

  • - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún dào zhù le 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún zhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che lấp mặt trăng.

  • - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • - 天空 tiānkōng 慢慢 mànmàn 形成 xíngchéng 乌云 wūyún

    - Trên bầu trời dần hình thành mây đen.

  • - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碧云

Hình ảnh minh họa cho từ 碧云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao