庞硕 páng shuò

Từ hán việt: 【bàng thạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庞硕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng thạc). Ý nghĩa là: To lớn; vĩ đại..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庞硕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 庞硕 khi là Động từ

To lớn; vĩ đại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞硕

  • - 弟弟 dìdì shì 法律硕士 fǎlǜshuòshì

    - Em trai tôi là thạc sĩ luật.

  • - 庞培 pángpéi 什么 shénme 时候 shíhou 考虑 kǎolǜ 过能 guònéng 不能 bùnéng

    - Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?

  • - de 面庞 miànpáng 很圆 hěnyuán

    - Khuôn mặt của cô ấy rất tròn.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 圆圆的 yuányuánde 面庞 miànpáng 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing zhēn rén 喜欢 xǐhuan

    - khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.

  • - jié 硕果 shuòguǒ

    - ra trái to.

  • - 文字 wénzì 庞杂 pángzá

    - chữ nghĩa lộn xộn.

  • - 议论 yìlùn 庞杂 pángzá

    - bàn luận rắc rối.

  • - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 庞大 pángdà le

    - Kế hoạch này quá lớn.

  • - 在读 zàidú 硕士 shuòshì

    - Tôi đang học thạc sĩ.

  • - 机构 jīgòu 庞杂 pángzá

    - bộ máy kềnh càng.

  • - 维持 wéichí 庞氏 pángshì 骗局 piànjú de 唯一 wéiyī 办法 bànfǎ

    - Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục

  • - 往南能 wǎngnánnéng 庞贝 pángbèi

    - Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.

  • - 看到 kàndào le 一只 yīzhī 硕鼠 shuòshǔ

    - Tôi nhìn thấy một con chuột lớn.

  • - shì 理科 lǐkē 硕士 shuòshì

    - Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.

  • - 这场 zhèchǎng 战争 zhànzhēng 规模 guīmó 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.

  • - 这座 zhèzuò 雕像 diāoxiàng 庞大 pángdà

    - Tượng điêu khắc này rất lớn.

  • - 准备考 zhǔnbèikǎo 硕士 shuòshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.

  • - de 资料 zīliào 庞杂 pángzá

    - Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.

  • - xìng páng

    - Anh ấy họ Bàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庞硕

Hình ảnh minh họa cho từ 庞硕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庞硕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí , Shuò
    • Âm hán việt: Thạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMBO (一口一月人)
    • Bảng mã:U+7855
    • Tần suất sử dụng:Cao