Đọc nhanh: 鹰状星云 (ưng trạng tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Eagle hoặc Star Queen M16.
Ý nghĩa của 鹰状星云 khi là Danh từ
✪ Tinh vân Eagle hoặc Star Queen M16
Eagle or Star Queen Nebula M16
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰状星云
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 涡状 云朵 飘 在 天空 中
- Những đám mây xoáy trôi nổi trên bầu trời.
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 只见 四只 战鹰 直冲 云霄
- chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰状星云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰状星云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
星›
状›
鹰›