Đọc nhanh: 碧霄 (bích tiêu). Ý nghĩa là: Trời xanh. § Cũng viết là bích tiêu 碧宵. ◇Lâm Kiệt 林傑: Thất tịch kim tiêu khán bích tiêu; Khiên Ngưu Chức Nữ độ Hà kiều 七夕今宵看碧霄; 牽牛織女渡河橋 (Khất xảo 乞巧)..
Ý nghĩa của 碧霄 khi là Danh từ
✪ Trời xanh. § Cũng viết là bích tiêu 碧宵. ◇Lâm Kiệt 林傑: Thất tịch kim tiêu khán bích tiêu; Khiên Ngưu Chức Nữ độ Hà kiều 七夕今宵看碧霄; 牽牛織女渡河橋 (Khất xảo 乞巧).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧霄
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 响彻云霄
- vang thấu trời cao
- 直上云霄
- thẳng tới mây xanh
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 我 每天 都 要 喝 一罐 雪碧
- Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.
- 苍霄 白云 飘飘
- Trời xanh có mây trắng bay.
- 碧霞 宫 历史悠久
- Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 那些 计划 似乎 九霄云外
- Những kế hoạch đó dường như rất xa xôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碧霄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧霄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碧›
霄›