磐礡 pán bó

Từ hán việt: 【bàn bạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磐礡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn bạc). Ý nghĩa là: Mênh mông; hùng tráng. ◇Quách Phác : Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt; Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc ; (Giang phú )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磐礡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磐礡 khi là Tính từ

Mênh mông; hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt; Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc 虎牙嵥豎以屹崒; 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐礡

  • - 安如磐石 ānrúpánshí

    - vững như bàn thạch.

  • - 坚如磐石 jiānrúpánshí

    - vững như bàn thạch; bền vững

  • - 四方 sìfāng 封印 fēngyìn 中州 zhōngzhōu yāo 磐龙立 pánlónglì dǐng 到底 dàodǐ shuí shǔ

    - Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磐礡

Hình ảnh minh họa cho từ 磐礡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磐礡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEMR (竹水一口)
    • Bảng mã:U+78D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình