Đọc nhanh: 皮质 (bì chất). Ý nghĩa là: màng (của một số cơ quan trong cơ thể), vỏ não. Ví dụ : - 我都能感觉到我的皮质醇指标下降了 Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.. - 会导致皮质醇累积这非常危险 Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.. - 还需要皮质醇分析以及再一升溶液 Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
✪ màng (của một số cơ quan trong cơ thể)
某些内脏器官的表层组织
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ vỏ não
大脑皮层的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮质
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
- 这 双 皮鞋 的 质量 很 好
- Chất lượng của đôi giày da này rất tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
质›