Đọc nhanh: 皮质类固醇 (bì chất loại cố thuần). Ý nghĩa là: corticosteroid.
Ý nghĩa của 皮质类固醇 khi là Danh từ
✪ corticosteroid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮质类固醇
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 这张 桌子 的 材质 很 坚固
- Chất liệu của cái bàn này rất chắc chắn.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
- 它 固然 价格 高 , 但 质量 很 好
- Nó tuy đắt, nhưng chất lượng rất tốt.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮质类固醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮质类固醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
皮›
类›
质›
醇›