Đọc nhanh: 糖皮质激素 (đường bì chất kích tố). Ý nghĩa là: glucocorticosteroid (hormone corticosteroid do vỏ thượng thận tiết ra).
Ý nghĩa của 糖皮质激素 khi là Danh từ
✪ glucocorticosteroid (hormone corticosteroid do vỏ thượng thận tiết ra)
glucocorticosteroid (corticosteroid hormone secreted by the adrenal cortex)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖皮质激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 小孩 都 爱 这种 皮糖
- Trẻ nhỏ đều thích loại kẹo dẻo này.
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糖皮质激素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糖皮质激素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm激›
皮›
糖›
素›
质›