Từ hán việt: 【tỉ.tý.ti.tỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỉ.tý.ti.tỷ). Ý nghĩa là: cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím

芘芣:一种花草,即锦葵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芘

Hình ảnh minh họa cho từ 芘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bī , Bì , Pí
    • Âm hán việt: Ti , , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨丨一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPP (廿心心)
    • Bảng mã:U+8298
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp