Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
皮
pí
Bì
Bộ
Da
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 皮 (Bì)
皮
Pí
Bì
皰
Pào
Pháo
皱
Zhòu
Trứu
皲
Jūn
Quân
皴
Cūn
Thuân
皺
Zhōu|Zhòu
Trứu
皻
Cǔ|Zhā
Cha, Tra