Đọc nhanh: 肾上腺皮质 (thận thượng tuyến bì chất). Ý nghĩa là: vỏ thượng thận.
Ý nghĩa của 肾上腺皮质 khi là Danh từ
✪ vỏ thượng thận
adrenal cortex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾上腺皮质
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 质量 至上 是 我们 的 宗旨
- Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.
- 痘 痕会 留在 皮肤 上
- Sẹo đậu mùa sẽ để lại trên da.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这 鹿茸 品质 上乘
- Đây là nhung hươu chất lượng cao cấp.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 脸上 磕破 了 块 皮
- Trên mặt bị sứt mất một miếng da.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 每个 包装 上 都 标有 保质期
- Mỗi bao bì đều có ghi hạn sử dụng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肾上腺皮质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肾上腺皮质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
皮›
肾›
腺›
质›