Đọc nhanh: 皮质醇 (bì chất thuần). Ý nghĩa là: cortisol. Ví dụ : - 压力引起的皮质醇分泌过多 Mức độ cortisol cao do căng thẳng.. - 会导致皮质醇累积这非常危险 Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.. - 还需要皮质醇分析以及再一升溶液 Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
Ý nghĩa của 皮质醇 khi là Danh từ
✪ cortisol
属于一种肾上腺皮质激素,具有促进肝糖原分解、糖异生,调节微循环和维持血压的作用,且有抗炎活性
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮质醇
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
- 这 双 皮鞋 的 质量 很 好
- Chất lượng của đôi giày da này rất tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮质醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮质醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
质›
醇›